Thực đơn
Khúc_côn_cầu_trên_băng_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Đội_hình_nam Bảng BDưới đây là đội hình Hoa Kỳ tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[10][11]
Huấn luyện viên trưởng: Tony Granato Trợ lý huấn luyện viên: Keith Allain, Chris Chelios, Scott Young
Số | Vị trí | Tên | Chiều cao | Cân nặng | Ngày sinh | Nơi sinh | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | D | Billins, ChadChad Billins | 5 ft 8 in (173 cm) | 174 lb (79 kg) | 26 tháng 5 năm 1989 | Marysville, Michigan | Linköpings HC (SHL) |
5 | D | Welch, NoahNoah Welch – A | 6 ft 4 in (193 cm) | 220 lb (100 kg) | 26 tháng 8 năm 1982 | Brighton, Massachusetts | Växjö Lakers (SHL) |
7 | F | McCarthy, JohnJohn McCarthy | 6 ft 1 in (185 cm) | 194 lb (88 kg) | 9 tháng 8 năm 1986 | Boston | San Jose Barracuda (AHL) |
9 | F | O'Neill, BrianBrian O'Neill | 5 ft 9 in (175 cm) | 172 lb (78 kg) | 1 tháng 6 năm 1988 | Yardley, Pennsylvania | Jokerit (KHL) |
11 | F | Roe, GarrettGarrett Roe | 5 ft 8 in (173 cm) | 181 lb (82 kg) | 22 tháng 2 năm 1988 | Vienna, Virginia | EV Zug (NL) |
12 | F | Gionta, BrianBrian Gionta – C | 5 ft 7 in (170 cm) | 179 lb (81 kg) | 18 tháng 1 năm 1979 | Rochester, New York | Free agent |
13 | D | Gunderson, RyanRyan Gunderson | 5 ft 10 in (178 cm) | 174 lb (79 kg) | 16 tháng 8 năm 1985 | Bensalem, Pennsylvania | Brynäs IF (SHL) |
14 | F | Little, BrocBroc Little | 5 ft 9 in (175 cm) | 170 lb (77 kg) | 24 tháng 3 năm 1988 | Phoenix, Arizona | HC Davos (NL) |
15 | F | Butler, BobbyBobby Butler | 6 ft 0 in (183 cm) | 190 lb (86 kg) | 26 tháng 4 năm 1987 | Marlborough, Massachusetts | Milwaukee Admirals (AHL) |
16 | F | Donato, RyanRyan Donato | 6 ft 0 in (183 cm) | 192 lb (87 kg) | 9 tháng 4 năm 1996 | Scituate, Massachusetts | Đại học Harvard (ECAC) |
17 | F | Bourque, ChrisChris Bourque | 5 ft 8 in (173 cm) | 174 lb (79 kg) | 29 tháng 1 năm 1986 | Boston | Hershey Bears (AHL) |
18 | F | Greenway, JordanJordan Greenway | 6 ft 6 in (198 cm) | 227 lb (103 kg) | 16 tháng 2 năm 1997 | Canton, New York | Đại học Boston (HE) |
19 | F | Slater, JimJim Slater | 6 ft 0 in (183 cm) | 190 lb (86 kg) | 9 tháng 12 năm 1982 | Lapeer, Michigan | HC Fribourg-Gottéron (NL) |
20 | D | Borgen, WillWill Borgen | 6 ft 2 in (188 cm) | 187 lb (85 kg) | 19 tháng 12 năm 1996 | Moorhead, Minnesota | Đại học Tiểu bang St. Cloud (NCHC) |
21 | D | Wisniewski, JamesJames Wisniewski | 5 ft 11 in (180 cm) | 203 lb (92 kg) | 21 tháng 2 năm 1984 | Canton, Michigan | Kassel Huskies (DEL2) |
22 | D | Sanguinetti, BobbyBobby Sanguinetti | 6 ft 3 in (191 cm) | 190 lb (86 kg) | 29 tháng 2 năm 1988 | Trenton, New Jersey | HC Lugano (NL) |
23 | F | Terry, TroyTroy Terry | 6 ft 1 in (185 cm) | 174 lb (79 kg) | 10 tháng 9 năm 1997 | Highlands Ranch, Colorado | Đại học Denver (NCHC) |
24 | D | Blum, JonathonJonathon Blum | 6 ft 1 in (185 cm) | 187 lb (85 kg) | 30 tháng 1 năm 1989 | Long Beach, California | HC Sochi (KHL) |
26 | F | Arcobello, MarkMark Arcobello | 5 ft 8 in (173 cm) | 174 lb (79 kg) | 12 tháng 8 năm 1988 | Milford, Connecticut | SC Bern (NL) |
30 | G | Zapolski, RyanRyan Zapolski | 6 ft 0 in (183 cm) | 203 lb (92 kg) | 11 tháng 11 năm 1986 | Erie, Pennsylvania | Jokerit (KHL) |
31 | G | Maxwell, BrandonBrandon Maxwell | 6 ft 1 in (185 cm) | 196 lb (89 kg) | 22 tháng 3 năm 1991 | Winter Park, Florida | BK Mladá Boleslav (ELH) |
35 | G | Leggio, DavidDavid Leggio | 6 ft 0 in (183 cm) | 185 lb (84 kg) | 31 tháng 7 năm 1984 | Williamsville, New York | EHC Red Bull München (DEL) |
42 | F | Kolarik, ChadChad Kolarik | 5 ft 11 in (180 cm) | 183 lb (83 kg) | 26 tháng 1 năm 1986 | Abington, Pennsylvania | Adler Mannheim (DEL) |
94 | F | Stoa, RyanRyan Stoa | 6 ft 3 in (191 cm) | 212 lb (96 kg) | 13 tháng 4 năm 1987 | Bloomington, Minnesota | HK Spartak Moskva (KHL) |
97 | D | Gilroy, MattMatt Gilroy – A | 6 ft 2 in (188 cm) | 203 lb (92 kg) | 30 tháng 7 năm 1984 | North Bellmore, New York | Jokerit (KHL) |
Dưới đây là đội hình Slovakia tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[12][13]
Huấn luyện viên trưởng: Craig Ramsay Trợ lý huấn luyện viên: Ján Lašák, Vladimír Országh
Số | Vị trí | Tên | Chiều cao | Cân nặng | Ngày sinh | Nơi sinh | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | F | Cingeľ, LukášLukáš Cingeľ | 1,87 m (6 ft 2 in) | 91 kg (201 lb) | 10 tháng 6 năm 1992 | Žilina, Tiệp Khắc | HK Hradec Králové (ELH) |
7 | D | Baranka, IvanIvan Baranka | 1,88 m (6 ft 2 in) | 91 kg (201 lb) | 19 tháng 5 năm 1985 | Ilava, Tiệp Khắc | HC Vítkovice Ridera (ELH) |
13 | F | Krištof, MichalMichal Krištof | 1,76 m (5 ft 9 in) | 74 kg (163 lb) | 11 tháng 10 năm 1993 | Nitra | HK Nitra (SVK) |
14 | D | Čerešňák, PeterPeter Čerešňák | 1,91 m (6 ft 3 in) | 97 kg (214 lb) | 26 tháng 1 năm 1993 | Trenčín | HC Škoda Plzeň (ELH) |
16 | D | Valach, JurajJuraj Valach | 2,02 m (6 ft 8 in) | 101 kg (223 lb) | 1 tháng 2 năm 1989 | Topoľčany, Tiệp Khắc | Piráti Chomutov (ELH) |
17 | F | Bubela, MilošMiloš Bubela | 1,88 m (6 ft 2 in) | 88 kg (194 lb) | 25 tháng 8 năm 1992 | Banská Bystrica, Tiệp Khắc | HC '05 Banská Bystrica (SVK) |
18 | F | Kudrna, AndrejAndrej Kudrna | 1,89 m (6 ft 2 in) | 97 kg (214 lb) | 11 tháng 5 năm 1991 | Nové Zámky, Tiệp Khắc | HC Sparta Praha (ELH) |
19 | D | Starosta, TomášTomáš Starosta | 1,81 m (5 ft 11 in) | 91 kg (201 lb) | 20 tháng 5 năm 1981 | Trenčín, Tiệp Khắc | HK Dukla Trenčín (SVK) |
25 | F | Marek Hovorka | 1,78 m (5 ft 10 in) | 84 kg (185 lb) | 8 tháng 10 năm 1984 | Dubnica nad Váhom, Tiệp Khắc | HC Košice (SVK) |
26 | D | Mikuš, JurajJuraj Mikuš | 1,94 m (6 ft 4 in) | 97 kg (214 lb) | 30 tháng 11 năm 1988 | Trenčín, Tiệp Khắc | HC Sparta Praha (ELH) |
27 | F | Nagy, LadislavLadislav Nagy – A | 1,79 m (5 ft 10 in) | 86 kg (190 lb) | 1 tháng 6 năm 1979 | Šaca, Tiệp Khắc | HC Košice (SVK) |
33 | G | Rybár, PatrikPatrik Rybár | 1,90 m (6 ft 3 in) | 83 kg (183 lb) | 9 tháng 11 năm 1993 | Skalica | HK Hradec Králové (ELH) |
42 | G | Konrád, BranislavBranislav Konrád | 1,88 m (6 ft 2 in) | 90 kg (200 lb) | 10 tháng 10 năm 1987 | Nitra, Tiệp Khắc | HC Olomouc (ELH) |
43 | F | Surový, TomášTomáš Surový – C | 1,84 m (6 ft 0 in) | 96 kg (212 lb) | 24 tháng 9 năm 1981 | Banská Bystrica, Tiệp Khắc | HC '05 Banská Bystrica (SVK) |
50 | G | Laco, JánJán Laco | 1,85 m (6 ft 1 in) | 95 kg (209 lb) | 1 tháng 12 năm 1981 | Liptovský Mikuláš, Tiệp Khắc | HC Sparta Praha (ELH) |
51 | D | Graňák, DominikDominik Graňák – A | 1,82 m (6 ft 0 in) | 83 kg (183 lb) | 11 tháng 6 năm 1983 | Havířov, Tiệp Khắc | HK Hradec Králové (ELH) |
56 | D | Čajkovský, MichalMichal Čajkovský | 1,92 m (6 ft 4 in) | 107 kg (236 lb) | 6 tháng 5 năm 1992 | Skalica, Tiệp Khắc | Avtomobilist Yekaterinburg (KHL) |
63 | F | Lamper, PatrikPatrik Lamper | 1,84 m (6 ft 0 in) | 86 kg (190 lb) | 10 tháng 3 năm 1993 | Banská Bystrica | HC '05 Banská Bystrica (SVK) |
65 | F | Marcinko, TomášTomáš Marcinko | 1,94 m (6 ft 4 in) | 96 kg (212 lb) | 11 tháng 4 năm 1988 | Poprad, Tiệp Khắc | HC Oceláři Třinec (ELH) |
67 | F | Paulovič, MatejMatej Paulovič | 1,90 m (6 ft 3 in) | 90 kg (200 lb) | 13 tháng 1 năm 1995 | Topoľčany | HK Nitra (SVK) |
71 | D | Ďaloga, MarekMarek Ďaloga | 1,93 m (6 ft 4 in) | 88 kg (194 lb) | 10 tháng 3 năm 1989 | Zvolen, Tiệp Khắc | HC Sparta Praha (ELH) |
83 | F | Bakoš, MartinMartin Bakoš | 1,88 m (6 ft 2 in) | 93 kg (205 lb) | 18 tháng 4 năm 1990 | Spišská Nová Ves, Tiệp Khắc | HC Bílí Tygři Liberec (ELH) |
85 | F | Ölvecký, PeterPeter Ölvecký | 1,88 m (6 ft 2 in) | 94 kg (207 lb) | 11 tháng 10 năm 1985 | Nové Zámky, Tiệp Khắc | HK Dukla Trenčín (SVK) |
87 | F | Haščák, MarcelMarcel Haščák | 1,82 m (6 ft 0 in) | 95 kg (209 lb) | 3 tháng 2 năm 1987 | Poprad, Tiệp Khắc | HC Kometa Brno (ELH) |
91 | F | Sukeľ, MatúšMatúš Sukeľ | 1,76 m (5 ft 9 in) | 77 kg (170 lb) | 23 tháng 1 năm 1996 | Liptovský Mikuláš | MHk 32 Liptovský Mikuláš (SVK) |
Dưới đây là đội hình Slovenia tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[14]
Huấn luyện viên trưởng: Kari Savolainen Trợ lý huấn luyện viên: Nik Zupančič, Edo Terglav
Số | Vị trí | Tên | Chiều cao | Cân nặng | Ngày sinh | Nơi sinh | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | F | Jeglič, ŽigaŽiga Jeglič | 1,85 m (6 ft 1 in) | 80 kg (180 lb) | 24 tháng 2 năm 1988 | Kranj, Slovenia, Nam Tư | Neftekhimik Nizhnekamsk (KHL) |
12 | F | Rodman, DavidDavid Rodman | 1,85 m (6 ft 1 in) | 83 kg (183 lb) | 10 tháng 9 năm 1983 | Jesenice, Slovenia, Nam Tư | Brûleurs de Loups (Ligue Magnus) |
14 | D | Podlipnik, MaticMatic Podlipnik | 1,81 m (5 ft 11 in) | 85 kg (187 lb) | 9 tháng 8 năm 1992 | Jesenice | Energie Karlovy Vary (WSM Liga) |
15 | D | Gregorc, BlažBlaž Gregorc | 1,90 m (6 ft 3 in) | 94 kg (207 lb) | 18 tháng 1 năm 1990 | Jesenice, Slovenia, Nam Tư | Mountfield HK (ELH) |
16 | F | Mušič, AlešAleš Mušič | 1,76 m (5 ft 9 in) | 83 kg (183 lb) | 28 tháng 6 năm 1982 | Ljubljana, Slovenia, Nam Tư | Alba Volán Székesfehérvár (EBEL) |
17 | D | Pavlin, ŽigaŽiga Pavlin | 1,93 m (6 ft 4 in) | 95 kg (209 lb) | 30 tháng 4 năm 1985 | Kranj, Slovenia, Nam Tư | Motor České Budějovice (WSM Liga) |
18 | F | Ograjenšek, KenKen Ograjenšek | 1,75 m (5 ft 9 in) | 82 kg (181 lb) | 30 tháng 8 năm 1991 | Celje | Graz 99ers (EBEL) |
19 | F | Pance, ŽigaŽiga Pance | 1,85 m (6 ft 1 in) | 92 kg (203 lb) | 1 tháng 1 năm 1989 | Ljubljana, Slovenia, Nam Tư | Dornbirner EC (EBEL) |
22 | F | Rodman, MarcelMarcel Rodman | 1,86 m (6 ft 1 in) | 85 kg (187 lb) | 25 tháng 9 năm 1981 | Jesenice, Slovenia, Nam Tư | EC Bad Tolz (Oberliga) |
23 | D | Vidmar, LukaLuka Vidmar | 1,85 m (6 ft 1 in) | 90 kg (200 lb) | 17 tháng 5 năm 1986 | Ljubljana, Slovenia, Nam Tư | Alba Volán Székesfehérvár (EBEL) |
24 | F | Tičar, RokRok Tičar – A | 1,80 m (5 ft 11 in) | 83 kg (183 lb) | 3 tháng 5 năm 1989 | Jesenice, Slovenia, Nam Tư | Sibir Novosibirsk (KHL) |
26 | F | Urbas, JanJan Urbas | 1,92 m (6 ft 4 in) | 98 kg (216 lb) | 26 tháng 1 năm 1989 | Ljubljana, Slovenia, Nam Tư | Fischtown Pinguins (DEL) |
28 | D | Kranjc, AlešAleš Kranjc | 1,81 m (5 ft 11 in) | 92 kg (203 lb) | 29 tháng 7 năm 1983 | Jesenice, Slovenia, Nam Tư | ETC Crimmitschau (DEL2) |
32 | G | Krošelj, GašperGašper Krošelj | 1,88 m (6 ft 2 in) | 88 kg (194 lb) | 9 tháng 2 năm 1987 | Ljubljana, Slovenia, Nam Tư | Rødovre Mighty Bulls (Metal Ligaen) |
39 | F | Muršak, JanJan Muršak – C | 1,80 m (5 ft 11 in) | 84 kg (185 lb) | 20 tháng 1 năm 1988 | Maribor, Slovenia, Nam Tư | Frolunda HC (SHL) |
40 | G | Gračnar, LukaLuka Gračnar | 1,78 m (5 ft 10 in) | 83 kg (183 lb) | 31 tháng 10 năm 1993 | Jesenice | EC Red Bull Salzburg (EBEL) |
51 | D | Robar, MitjaMitja Robar – A | 1,76 m (5 ft 9 in) | 85 kg (187 lb) | 4 tháng 1 năm 1983 | Maribor, Slovenia, Nam Tư | EC KAC (EBEL) |
55 | F | Sabolič, RobertRobert Sabolič | 1,83 m (6 ft 0 in) | 90 kg (200 lb) | 18 tháng 9 năm 1988 | Jesenice, Slovenia, Nam Tư | Torpedo Nizhni Novgorod (KHL) |
61 | D | Repe, JurijJurij Repe | 1,88 m (6 ft 2 in) | 88 kg (194 lb) | 17 tháng 9 năm 1994 | Kranj | Rytiri Kladno (WSM Liga) |
69 | G | Pintarič, MatijaMatija Pintarič | 1,81 m (5 ft 11 in) | 83 kg (183 lb) | 11 tháng 8 năm 1989 | Maribor, Slovenia, Nam Tư | Rouen Dragons (Ligue Magnus) |
71 | F | Goličič, BoštjanBoštjan Goličič | 1,83 m (6 ft 0 in) | 89 kg (196 lb) | 12 tháng 6 năm 1989 | Kranj, Slovenia, Nam Tư | Brûleurs de Loups (Ligue Magnus) |
84 | F | Hebar, AndrejAndrej Hebar | 1,80 m (5 ft 11 in) | 83 kg (183 lb) | 7 tháng 9 năm 1984 | Ljubljana, Slovenia, Nam Tư | Olimpija (AlpsHL) |
86 | D | Kovačević, SabahudinSabahudin Kovačević | 1,90 m (6 ft 3 in) | 95 kg (209 lb) | 26 tháng 2 năm 1986 | Jesenice, Slovenia, Nam Tư | Energie Karlovy Vary (WSM Liga) |
91 | F | Verlič, MihaMiha Verlič | 1,94 m (6 ft 4 in) | 85 kg (187 lb) | 21 tháng 8 năm 1991 | Maribor | EC VSV (EBEL) |
92 | F | Kuralt, AnžeAnže Kuralt | 1,73 m (5 ft 8 in) | 85 kg (187 lb) | 31 tháng 10 năm 1991 | Kranj | Gothiques d'Amiens (Ligue Magnus) |
Dưới đây là đội hình Nga tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[15]
Huấn luyện viên trưởng: Oleg Znarok Trợ lý huấn luyện viên: Harijs Vītoliņš, Rashit Davydov, Igor Nikitin, Alexei Zhamnov
Số | Vị trí | Tên | Chiều cao | Cân nặng | Ngày sinh | Nơi sinh | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | D | Zub, ArtyomArtyom Zub | 1,88 m (6 ft 2 in) | 90 kg (198 lb) | 3 tháng 10 năm 1995 | Khabarovsk | SKA Sankt-Peterburg (KHL) |
4 | D | Gavrikov, VladislavVladislav Gavrikov | 1,90 m (6 ft 3 in) | 97 kg (214 lb) | 21 tháng 11 năm 1995 | Yaroslavl | SKA Sankt-Peterburg (KHL) |
7 | F | Telegin, IvanIvan Telegin | 1,93 m (6 ft 4 in) | 90 kg (198 lb) | 28 tháng 2 năm 1992 | Novokuznetsk | HK CSKA Moskva (KHL) |
10 | F | Mozyakin, SergeiSergei Mozyakin | 1,80 m (5 ft 11 in) | 84 kg (185 lb) | 30 tháng 3 năm 1981 | Yaroslavl, Liên Xô | Metallurg Magnitogorsk (KHL) |
11 | F | Andronov, SergeiSergei Andronov – A | 1,89 m (6 ft 2 in) | 96 kg (212 lb) | 19 tháng 7 năm 1989 | Penza, Liên Xô | HK CSKA Moskva (KHL) |
13 | F | Datsyuk, PavelPavel Datsyuk – C | 1,82 m (6 ft 0 in) | 86 kg (190 lb) | 20 tháng 7 năm 1978 | Yekaterinburg, Liên Xô | SKA Sankt-Peterburg (KHL) |
21 | F | Kalinin, SergeySergey Kalinin | 1,90 m (6 ft 3 in) | 86 kg (190 lb) | 17 tháng 3 năm 1991 | Omsk, Liên Xô | SKA Sankt-Peterburg (KHL) |
25 | F | Grigorenko, MikhailMikhail Grigorenko | 1,91 m (6 ft 3 in) | 91 kg (201 lb) | 16 tháng 5 năm 1994 | Khabarovsk | HK CSKA Moskva (KHL) |
26 | D | Voynov, VyacheslavVyacheslav Voynov | 1,82 m (6 ft 0 in) | 91 kg (201 lb) | 15 tháng 1 năm 1990 | Chelyabinsk, Liên Xô | SKA Sankt-Peterburg (KHL) |
28 | D | Zubarev, AndreiAndrei Zubarev | 1,85 m (6 ft 1 in) | 101 kg (223 lb) | 3 tháng 3 năm 1987 | Ufa, Liên Xô | SKA Sankt-Peterburg (KHL) |
29 | F | Kablukov, IlyaIlya Kablukov | 1,89 m (6 ft 2 in) | 88 kg (194 lb) | 18 tháng 1 năm 1988 | Moskva, Liên Xô | SKA Sankt-Peterburg (KHL) |
30 | G | Shestyorkin, IgorIgor Shestyorkin | 1,86 m (6 ft 1 in) | 86 kg (190 lb) | 30 tháng 12 năm 1995 | Moskva | SKA Sankt-Peterburg (KHL) |
31 | G | Sorokin, IlyaIlya Sorokin | 1,88 m (6 ft 2 in) | 80 kg (176 lb) | 4 tháng 8 năm 1995 | Mezhdurechensk, tỉnh Kemerovo | HK CSKA Moskva (KHL) |
44 | D | Yakovlev, EgorEgor Yakovlev | 1,82 m (6 ft 0 in) | 87 kg (192 lb) | 17 tháng 9 năm 1991 | Magnitogorsk, Liên Xô | SKA Sankt-Peterburg (KHL) |
52 | F | Shirokov, SergeiSergei Shirokov | 1,79 m (5 ft 10 in) | 89 kg (196 lb) | 10 tháng 3 năm 1986 | Moskva, Liên Xô | SKA Sankt-Peterburg (KHL) |
53 | D | Marchenko, AlexeyAlexey Marchenko | 1,88 m (6 ft 2 in) | 96 kg (212 lb) | 2 tháng 1 năm 1992 | Moskva | HK CSKA Moskva (KHL) |
55 | D | Kiselevich, BogdanBogdan Kiselevich | 1,84 m (6 ft 0 in) | 94 kg (207 lb) | 14 tháng 2 năm 1990 | Cherepovets, Liên Xô | HK CSKA Moskva (KHL) |
71 | F | Kovalchuk, IlyaIlya Kovalchuk – A | 1,90 m (6 ft 3 in) | 103 kg (227 lb) | 15 tháng 4 năm 1983 | Tver, Liên Xô | SKA Sankt-Peterburg (KHL) |
74 | F | Prokhorkin, NikolaiNikolai Prokhorkin | 1,89 m (6 ft 2 in) | 91 kg (201 lb) | 17 tháng 9 năm 1993 | Chelyabinsk | SKA Sankt-Peterburg (KHL) |
77 | F | Kaprizov, KirillKirill Kaprizov | 1,78 m (5 ft 10 in) | 87 kg (192 lb) | 26 tháng 4 năm 1997 | Novokuznetsk | HK CSKA Moskva (KHL) |
83 | G | Koshechkin, VasilyVasily Koshechkin | 2,00 m (6 ft 7 in) | 110 kg (243 lb) | 27 tháng 3 năm 1983 | Tolyatti, Liên Xô | Metallurg Magnitogorsk (KHL) |
87 | F | Shipachyov, VadimVadim Shipachyov | 1,85 m (6 ft 1 in) | 86 kg (190 lb) | 12 tháng 3 năm 1987 | Cherepovets, Liên Xô | SKA Sankt-Peterburg (KHL) |
89 | D | Nesterov, NikitaNikita Nesterov | 1,80 m (5 ft 11 in) | 83 kg (183 lb) | 28 tháng 3 năm 1993 | Chelyabinsk | HK CSKA Moskva (KHL) |
94 | F | Barabanov, AlexanderAlexander Barabanov | 1,79 m (5 ft 10 in) | 89 kg (196 lb) | 17 tháng 6 năm 1994 | Sankt-Peterburg | SKA Sankt-Peterburg (KHL) |
97 | F | Gusev, NikitaNikita Gusev | 1,80 m (5 ft 11 in) | 82 kg (181 lb) | 8 tháng 7 năm 1992 | Moskva | SKA Sankt-Peterburg (KHL) |
Thực đơn
Khúc_côn_cầu_trên_băng_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Đội_hình_nam Bảng BLiên quan
Khúc Khúc côn cầu trên cỏ Khúc côn cầu Khúc thịt bò Khúc côn cầu trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Vòng loại nữ Khúc hát mặt trời Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – Giải đấu Nam Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2023 – Giải đấu Nữ Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – Giải đấu Nữ Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2023 – Giải đấu NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khúc_côn_cầu_trên_băng_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Đội_hình_nam https://www.tsn.ca/hockey-canada-unveils-men-s-201... https://olympic.ca/2018/01/11/team-canada-nominate... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul... http://hokej.cz/jandacova-volba-lidry-pro-oh-erat-... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul... http://pyeongchang2018.iihf.hockey/men/news/host-n... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul... https://www.srf.ch/sport/pyeongchang/kader-fuer-py... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul...